Ngoài những cụm từ về bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh ở trên thì hãy tham khảo thêm những cụm từ tiếng Anh về hoạt động cơ thể người ngay dưới đây nhé:
Ngoài những cụm từ về bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh ở trên thì hãy tham khảo thêm những cụm từ tiếng Anh về hoạt động cơ thể người ngay dưới đây nhé:
Đôi khi trong một số trường hợp, từ vựng tiếng Anh về cơ thể người sẽ được sử dụng kết hợp tạo thành thành ngữ và mang nghĩa hoàn toàn khác. Cùng tìm hiểu ngay dưới đây:
EX: Lan is such a big mouth. She told all my stories to her company colleagues. (Lan là một kẻ nhiều chuyện. Cô ta đã kể mọi chuyện của tôi với đồng nghiệp công ty.)
EX: The frequent overtime is a pain in the neck. It leaves me with no time for family and friends. (Việc tăng ca thường xuyên khiến tôi rất khó chịu. Nó khiến tôi không còn thời gian cho gia đình, bạn bè.)
EX: My mother had a long face when she found out that I got a bad grade. (Mẹ tôi vô cùng thất vọng khi biết tôi đạt điểm kém.)
EX: My brother is learning by heart every word the teacher teaches. (Anh trai tôi đang học thuộc lòng từng câu chữ mà cô giáo dạy.)
EX: This watch costs an arm and a led, I can't afford it. (Chiếc đồng hồ này vô cùng đắt đỏ, tôi không thể nào mua được nó.)
EX: My girlfriend has a sweet tooth, so every time we see each other I bring her candy. (Bạn gái tôi thích đồ ngọt, vì thế mỗi lần gặp nhau tôi đều mang kẹo cho cô ấy.)
EX: My parents were head over heels in love before they got married and gave birth to my brother. (Bố mẹ tôi đã yêu nhau say đắm trước khi kết hôn và sinh ra anh trai tôi.)
EX: Tom is very nosey. He's always rummaging through everything in my backpack. (Tom rất tọc mạch. Anh ta luôn lục lọi mọi thứ trong balo của tôi.)
EX: My parents always see eye to eye according to my decisions. (Bố mẹ luôn đồng thuận về mọi việc theo quyết định của tôi.)
EX: Shake a leg. We will be late for our flight to Ho Chi Minh City. (Nhanh chân lên. Chúng ta sẽ trễ chuyến bay đến TPHCM mất.)
EX: Don't listen to Linh, he's just pulling your leg. (Đừng nghe lời Linh, anh ta chỉ đang trêu ghẹo bạn mà thôi.)
Các thành ngữ chứa từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
- Backbone /ˈbækbəʊn/: Xương sống
- Collarbone /ˈkɒləbəʊn/: Xương quai xanh
- Clavicle /ˈklævɪkl/: Xương đòn
- Hip bone /hɪp bəʊn/: Xương hông
- Kneecap /ˈniːkæp/: Xương bánh chè
- Skeleton /ˈskɛlɪtn/: Bộ xương
- Rib cage /rɪb keɪʤ/: Khung xương sườn
- Vertebra /ˈvɜːtɪbrə/: Đốt sống
Từ vựng tiếng Anh về xương khớp
- Big toe /bɪg təʊ/: Ngón chân cái
- Upper arm /ˈʌpər ɑːm/: Bắp tay
- Little finger /ˈlɪtl ˈfɪŋgə/: Ngón út
- Little toe /ˈlɪtl təʊ/: Ngón chân út
- Fingernail /ˈfɪŋgəneɪl/: Móng tay
- Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋgə/: Ngón đeo nhẫn
- Index finger /ˈɪndɛks ˈfɪŋgə/: Ngón trỏ
- Middle finger /‘midl ˈfɪŋgə/: Ngón giữa
- Knuckle /ˈnʌkl/: Khớp đốt ngón tay
- Instep /ˈɪnstɛp/: Mu bàn chân
Do chủ đề này khá rộng, FreeTalk English đã chia thành nhiều nhóm có phiên bản âm thanh chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm IPA để bạn dễ liên kết từ vựng với nhau, nâng cao hiệu quả khi học đồng thời cải thiện cách đọc audio phiên bản tiếng Anh.
Thực tế, việc học tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng và sử dụng trong cuộc sống hơn. Hôm nay, hãy cùng Langmaster học về các từ vựng về cơ thể người với đầy đủ phiên âm ngay dưới đây nhé.
- Mucus /ˈmjuːkəs/: Nước nhầy mũi
- Vomit /ˈvɑːmɪt/: Chất nôn mửa
- Intestines /ɪnˈtɛstɪnz/: Ruột
- Mucus /ˈmjuːkəs/: Nước nhầy mũi
- Spinal cord /ˈspaɪnl kɔːd/: Dây cột sống, tủy sống
- Vomit /ˈvɑːmɪt/: Chất nôn mửa
- Windpipe /ˈwɪndpaɪp/: Khí quản
- Digestive system /dɪˈdʒestɪv/ /ˈsɪstəm/: Hệ tiêu hóa
- Nervous system /ˈnɜːrvəs/ /ˈsɪstəm/: Hệ thần kinh
Xem thêm bài viết về từ vựng theo chủ đề:
=> 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
=> 1000 MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP HẰNG NGÀY
- Fingernail /ˈfɪŋgəneɪl/: Móng tay
- Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋgə/: Ngón đeo nhẫn
- Index finger /ˈɪndɛks ˈfɪŋgə/: Ngón trỏ
- Middle finger /‘midl ˈfɪŋgə/: Ngón giữa
- Little finger /ˈlɪtl ˈfɪŋgə/: Ngón út
- Knuckle /ˈnʌkl/: Khớp đốt ngón tay
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể con người
- Big toe /bɪg təʊ/: Ngón chân cái
- Toenail /ˈtəʊneɪl/: Móng chân
- Instep /ˈɪnstɛp/: Mu bàn chân
- Little toe /lɪtl təʊ/: Ngón chân út
- Sideburns /ˈsaɪdbɜːnz/: Tóc mai
Cùng Langmaster khám phá thêm các video về từ vựng dưới đây:
Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.
LIKE để chia sẻ bài học này cùng bạn bè & Ủng hộ LeeRit bạn nhé!
LeeRit works best with JavaScript enabled! To use standard view, enable JavaScript by changing your browser options, then try again.
Do you know Linh is in class C at her school? She is my best friend. She has a strong sun-kissed smile, long black hair, and an oval face. Since childhood, we have played together. Linh is loved by many people because of her good-looking face, good studying. Moreover, Linh always helps everyone in the class. Every day, we used to ride bicycles together on the small village road. Time gradually passed, now Linh is a beautiful, tall female university student. One thing that hasn't changed is Linh's smile and our friendship.
Bạn có biết Linh học lớp C của trường mình không? Cô ấy là bạn thân của tôi. Cô ấy sở hữu một nụ cường tỏa nắng, mái tóc đen dài cùng khuôn mặt trái xoan. Từ ngày còn nhỏ, chúng tôi đã chơi với nhau. Linh được rất nhiều người yêu quý bởi gương mặt ưa nhìn, học giỏi. Hơn thế, Linh luôn giúp đỡ mọi người trong lớp. Mỗi ngày, chúng tôi thường cùng nhau đạp xe trên con đường làng nhỏ. Thời gian dần trôi qua, bây giờ Linh đã là một nữ sinh đại học xinh đẹp, cao. Tuy có một điều không thay đổi chính là nụ cười của Linh và tình bạn của chúng tôi.
Phía trên là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật các bài học tiếng Anh về từ vựng, cấu trúc mới nhất mỗi ngày nhé.